Có 2 kết quả:
duật • dực
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火昱
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: FAYT (火日卜廿)
Unicode: U+715C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duật (cảnh đẹp đèn lửa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dực (chiếu sáng)