Có 1 kết quả:

sát
Âm Nôm: sát
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKF (弓大火)
Unicode: U+715E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サイ (sai), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), そ.ぐ (so.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát hại