Có 1 kết quả:

quỳnh
Âm Nôm: quỳnh
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフ一丨
Thương Hiệt: FRRR (火口口口)
Unicode: U+7162
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひとりもの (hitorimono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

1/1

quỳnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)