Có 1 kết quả:

nhu
Âm Nôm: nhu
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTLJ (火廿中十)
Unicode: U+7163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhữu
Âm Quảng Đông: jau2, jau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nhu

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)