Có 3 kết quả:
mai • muồi • môi
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火某
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTMD (火廿一木)
Unicode: U+7164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): すす (susu)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): すす (susu)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai khí (than đá)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chín muồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
môi (than đá)