Có 1 kết quả:

hoán
Âm Nôm: hoán
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FNBK (火弓月大)
Unicode: U+7165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hoán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)