Có 1 kết quả:
hú
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱昫灬
Nét bút: 丨フ一一ノフ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: ARF (日口火)
Unicode: U+7166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hú
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ, xǔ ㄒㄩˇ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi2, jyu3
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ, xǔ ㄒㄩˇ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi2, jyu3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân phong hoà hú (ấm áp)