Có 5 kết quả:
dương • dạng • rang • rạng • sượng
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火昜
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: FAMH (火日一竹)
Unicode: U+716C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng, dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru), や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru), や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 46
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dương (chảy lỏng)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng (nấu chảy kim loại)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rang nấu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạng rỡ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sượng sùng