Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lét, lết, liệt, lướt, rét, riệt
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: 𣧄
Nét bút: フフフ一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: XVNF (重女弓火)
Unicode: U+716D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0