Có 1 kết quả:

chử
Âm Nôm: chử
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: JAF (十日火)
Unicode: U+716E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chử
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), -に (-ni), に.える (ni.eru), に.やす (ni.yasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/1

chử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chử phạn (nấu ăn)