Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火南Nét bút:
丶ノノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨Thương Hiệt: FJBJ (火十月十)
Unicode:
U+7175Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận