Có 3 kết quả:

thoáithuithổi
Âm Nôm: thoái, thui, thổi
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 退
Nét bút: 丶ノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: FYAV (火卜日女)
Unicode: U+717A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoái
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: teoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

thoái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (nhúng nước sôi)

thui

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thui đốt, đen thui

thổi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổi cơm