Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: diệp
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FAFU (火日火山)
Unicode: U+7180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2