Có 2 kết quả:
tắt • tức
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火息
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: FHUP (火竹山心)
Unicode: U+7184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): き.える (ki.eru), や.む (ya.mu)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): き.える (ki.eru), や.む (ya.mu)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tắt đèn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tức (tắt lửa)