Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火盍Nét bút:
丶ノノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: FGIT (火土戈廿)
Unicode:
U+7186Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận