Có 2 kết quả:
cao • hốc
Âm Nôm: cao, hốc
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火高
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: FYRB (火卜口月)
Unicode: U+7187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火高
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: FYRB (火卜口月)
Unicode: U+7187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hác, hốc, khảo
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 혹, 효
Âm Quảng Đông: haau2, hok3, huk6
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 혹, 효
Âm Quảng Đông: haau2, hok3, huk6
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)