Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FRBC (火口月金)
Unicode: U+7189
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0