Có 1 kết quả:
hùng
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱能灬
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IPF (戈心火)
Unicode: U+718A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hùng
Âm Pinyin: xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn: 웅
Âm Quảng Đông: hung4
Âm Pinyin: xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn: 웅
Âm Quảng Đông: hung4
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hùng hổ, hùng hục