Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hùngTổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱能火Nét bút:
フ丶丨フ一一ノフノフ丶ノノ丶Thương Hiệt: XXIPF (重重戈心火)
Unicode:
U+718BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận