Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火宮Nét bút:
丶ノノ丶丶丶フ丨フ一丨フ一Thương Hiệt: FJRR (火十口口)
Unicode:
U+718DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận