Có 1 kết quả:
huỳnh
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖火
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: FFBF (火火月火)
Unicode: U+7192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ, xíng ㄒㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ, xíng ㄒㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huỳnh quang