Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火烏Nét bút:
丶ノノ丶ノ丨フ一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: FHRF (火竹口火)
Unicode:
U+7193Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận