Có 3 kết quả:

dongdungnung
Âm Nôm: dong, dung, nung
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FJCR (火十金口)
Unicode: U+7194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), いがた (igata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

dong

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong đèn suốt đêm (cho cháy lâu)

dung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân tuyết dị dung (tuyết sắp tan)

nung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nung nấu