Có 1 kết quả:

sang
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: FOIR (火人戈口)
Unicode: U+7197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

sang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (luộc sơ, chiên sơ)