Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火票
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FMWF (火一田火)
Unicode: U+719B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火票
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FMWF (火一田火)
Unicode: U+719B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0