Có 1 kết quả:
thục
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱孰灬
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: YIF (卜戈火)
Unicode: U+719F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): う.れる (u.reru)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk6
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): う.れる (u.reru)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk6
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thục (trái chín); thuần thục