Có 2 kết quả:
dập • giập
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火習
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FSMA (火尸一日)
Unicode: U+71A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dập, tập
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập lửa