Có 2 kết quả:

sôithui
Âm Nôm: sôi, thui
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FUOG (火山人土)
Unicode: U+71A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 1

1/2

sôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước sôi

thui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thui đốt, đen thui