Âm Nôm: dực, rực Tổng nét: 15 Bộ: hoả 火 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰火翌 Nét bút: 丶ノノ丶フ丶一フ丶一丶一丶ノ一 Thương Hiệt: FSMT (火尸一廿) Unicode: U+71A4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập Âm Quan thoại: yì ㄧˋ Âm Hàn: 익 Âm Quảng Đông: jap1