Có 3 kết quả:
uý • uất • ủi
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱尉火
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: SIF (尸戈火)
Unicode: U+71A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uất, uý
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, yù ㄩˋ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ウツ (utsu)
Âm Nhật (kunyomi): のし (noshi), おさ.える (osa.eru), の.す (no.su), ひのし (hinoshi)
Âm Hàn: 위, 울
Âm Quảng Đông: tong3, wai3, wan6, wat1
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, yù ㄩˋ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ウツ (utsu)
Âm Nhật (kunyomi): のし (noshi), おさ.える (osa.eru), の.す (no.su), ひのし (hinoshi)
Âm Hàn: 위, 울
Âm Quảng Đông: tong3, wai3, wan6, wat1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
uý lạo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí uất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn ủi (bàn là)