Có 1 kết quả:
ngao
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敖灬
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GKF (土大火)
Unicode: U+71AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)