Có 1 kết quả:

hãn
Âm Nôm: hãn
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FTLO (火廿中人)
Unicode: U+71AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn, nạn, nhiễn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かわく (kawaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon3, hon5

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)