Có 3 kết quả:
nhiệt • nhét • nhẹt
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱埶灬
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GIF (土戈火)
Unicode: U+71B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiệt
Âm Pinyin: rè ㄖㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Pinyin: rè ㄖㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhiệt huyết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhét vào
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhẽo nhẹt