Có 1 kết quả:
man
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火曼
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: FAWE (火日田水)
Unicode: U+71B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini)
Âm Quảng Đông: maan4, maan6
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini)
Âm Quảng Đông: maan4, maan6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miên man