Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FYCB (火卜金月)
Unicode: U+71B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)