Có 2 kết quả:

tăngtưng
Âm Nôm: tăng, tưng
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: FCWA (火金田日)
Unicode: U+71B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Quảng Đông: zang1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/2

tăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tăng lên

tưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tưng bừng