Có 1 kết quả:

hấp
Âm Nôm: hấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: FORM (火人口一)
Unicode: U+71BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

hấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấp cá, hấp cơm