Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoảng, quàng
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火黄
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FTMC (火廿一金)
Unicode: U+71BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火黄
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FTMC (火廿一金)
Unicode: U+71BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0