Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tầm, tần
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FMWJ (火一田十)
Unicode: U+71C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: cim4, taam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

Bình luận 0