Có 2 kết quả:

nhennhiên
Âm Nôm: nhen, nhiên
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: FBKF (火月大火)
Unicode: U+71C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiên
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): も.える (mo.eru), も.やす (mo.yasu), も.す (mo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4, jin6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/2

nhen

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhen lửa

nhiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhiên (châm lửa)