Có 1 kết quả:

đăng
Âm Nôm: đăng
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: FNOT (火弓人廿)
Unicode: U+71C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

đăng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hải đăng, hoa đăng