Có 5 kết quả:

dongiônđunđónđôn
Âm Nôm: don, giôn, đun, đón, đôn
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FYDK (火卜木大)
Unicode: U+71C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ, dùn ㄉㄨㄣˋ, tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dan6, deon6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/5

don

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

héo don (khô quắt)

giôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giôn giốt

đun

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đun nước, đun nấu

đón

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn kê (gà đun nhừ)