Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chước
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火焦
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FOGF (火人土火)
Unicode: U+71CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火焦
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FOGF (火人土火)
Unicode: U+71CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiều
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): たいまつ (taimatsu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): たいまつ (taimatsu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0