Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: FTCL (火廿金中)
Unicode: U+71CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1