Có 2 kết quả:
phiền • phần
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火番
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FHDW (火竹木田)
Unicode: U+71D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phần, phiền
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiền phức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phần (nướng)