Có 3 kết quả:
yên • yến • én
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TLPF (廿中心火)
Unicode: U+71D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yến
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つばめ (tsubame), つばくら (tsubakura), つばくろ (tsubakuro)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つばめ (tsubame), つばくら (tsubakura), つばくろ (tsubakuro)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
yến anh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim én