Có 2 kết quả:

tầmtần
Âm Nôm: tầm, tần
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: FSMI (火尸一戈)
Unicode: U+71D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

1/2

tầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tầm (hâm lại đồ)

tần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà tần