Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lạn, láng, rạn
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火閒
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: FANB (火日弓月)
Unicode: U+71D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火閒
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: FANB (火日弓月)
Unicode: U+71D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru)
Âm Hàn: 란
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru)
Âm Hàn: 란
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0