Có 2 kết quả:
nãng • nắng
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱湯火
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノフノノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: EHF (水竹火)
Unicode: U+71D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãng, nãng, năng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: tong3
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: tong3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nhiệt đắc nãng thủ (nóng bỏng tay)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nắng nóng