Có 2 kết quả:

dinhdoanh
Âm Nôm: dinh, doanh
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FFBRR (火火月口口)
Unicode: U+71DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dinh, doanh
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ, yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

dinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dinh thự, dinh cơ

doanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh